--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đã lâu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đã lâu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đã lâu
Your browser does not support the audio element.
+ adverb
long ago; a long time ago
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đã lâu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đã lâu"
:
âu là
áo lá
Lượt xem: 449
Từ vừa tra
+
đã lâu
:
long ago; a long time ago